1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ processional

processional

/processional/
Tính từ
  • đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước
Danh từ
  • bài hát trong đám rước
  • tôn giáo sách hát (rước đạo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận