1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ processing

processing

/processing/
Danh từ
  • sự chế biến, sự gia công
Kinh tế
  • chế biến
  • gia công
  • sự chế biến
  • sự gia công
  • sự phân tách
  • xử lý
Kỹ thuật
  • gia công
  • quy trình công nghệ
  • quy trình kỹ thuật
  • sự chế biến
  • sự chỉnh lý
  • sự gia công
  • sự hiện ảnh
  • sự tinh chế
  • sự tính toán
  • sự xử lý
Vật lý
  • sự rửa phim
Hóa học - Vật liệu
Đo lường - Điều khiển
  • sự xử lý (các tín hiệu)
Toán - Tin
  • xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận