1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ process variable

process variable

Toán - Tin
  • biến điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
  • biến quá trình
Hóa học - Vật liệu
  • thông số biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận