1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ process intensification

process intensification

Xây dựng
  • sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận