1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ process disjunction

process disjunction

Xây dựng
  • sự chia nhỏ quá trình
  • sự phân nhỏ quá trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận