1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ process control

process control

Kinh tế
  • kiểm soát quá trình sản xuất
  • kiểm soát quy trình công nghệ
Kỹ thuật
  • sự giám sát sản xuất
  • sự kiểm tra quá trình
Điện lạnh
  • điều khiển quá trình
Toán - Tin
  • điều khiển quy trình
  • điều khiển tiến trình
  • sự điều khiển tiến trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận