1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ process annealing

process annealing

Kỹ thuật
  • sự ủ khi gia công
  • sự ủ trung gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận