1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ procedural

procedural

/procedural/
Tính từ
  • theo thủ tục
Kỹ thuật
  • biện pháp
  • thủ tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận