1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proccursive

proccursive

Y học
  • chạy về phia trước (động kinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận