Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proboscidiferous
proboscidiferous
/proboscidiferous/
Tính từ
có vòi
Thảo luận
Thảo luận