1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ problem solving

problem solving

Kinh tế
  • sự giải quyết vấn đề
Toán - Tin
  • sự giải bài toán
  • sự giải quyết vấn đề
  • sự giải toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận