Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ probity
probity
/probity/
Danh từ
tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết
Thảo luận
Thảo luận