1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probity

probity

/probity/
Danh từ
  • tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận