Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ probationer
probationer
/probationer/
Danh từ
người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
pháp lý
phạm nhân được tạm tha có theo dõi
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận