1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probationer

probationer

/probationer/
Danh từ
  • người đang tập sự (y tá, y sĩ...)
  • pháp lý phạm nhân được tạm tha có theo dõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận