1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probationary

probationary

/probationary/
Tính từ
  • đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự
  • pháp lý đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận