Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ probation officer
probation officer
/probation officer/
Danh từ
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
Thảo luận
Thảo luận