1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probation officer

probation officer

/probation officer/
Danh từ
  • viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận