1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probang

probang

/probang/
Danh từ
  • y học cái thông, que thông (ống thực quản...)
Y học
  • ống thông mềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận