Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ probang
probang
/probang/
Danh từ
y học
cái thông, que thông (ống thực quản...)
Y học
ống thông mềm
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận