Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proband
proband
Danh từ
người được khảo sát như đối tượng thí nghiệm
Y học
người tiền phong
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận