1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ probability factor

probability factor

Kỹ thuật
  • hệ số xác suất
Điện lạnh
  • thừa số xác suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận