1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Probability distribution

Probability distribution

Kinh tế
  • phân phối xác suất
Kỹ thuật
  • hàm phân bố
  • mật độ xác suất
  • sự phân bố xác suất
Toán - Tin
  • phân bố xác suất
  • phân phối xác suất
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân phối thống kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận