1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pro rata

pro rata

/pro rata/
Phó từ
  • theo tỷ lệ
Kinh tế
  • phân chia lợi tức theo tỉ lệ
  • phân chia lợi tức theo vốn góp
  • theo tỷ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận