1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privy purse

privy purse

Danh từ
  • qũy riêng; qũy đen
Kinh tế
  • quỹ riêng cho hoàng gia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận