Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ privileged user
privileged user
Kỹ thuật
người dùng có đặc quyền
người sử dụng đặc biệt
Toán - Tin
người sử dụng đặc quyền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận