Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ privileged
privileged
/privileged/
Tính từ
có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân
Kỹ thuật
được ưu tiên
trội
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận