1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privileged

privileged

/privileged/
Tính từ
  • có đặc quyền; được đặc quyền; được đặc ân
Kỹ thuật
  • được ưu tiên
  • trội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận