Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ privately
privately
Phó từ
riêng, tư, cá nhân
tư nhân
riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )
riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
Thảo luận
Thảo luận