1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privately

privately

Phó từ
  • riêng, tư, cá nhân
  • tư nhân
  • riêng, mật, kín (về vấn đề, cuộc họp )
  • riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
  • nơi kín đáo (yên tựnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)
  • thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận