Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ private investigator
private investigator
/"praivit in"vestigeitə]
Danh từ
thám tử tư
Thảo luận
Thảo luận