1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ private code

private code

Kinh tế
  • mật mã dùng riêng
  • mật mã dùng riêng (của tư nhân)
Toán - Tin
  • mã riêng, mã cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận