1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ private attorney

private attorney

Kinh tế
  • người được ủy quyền
  • người thay quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận