1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ private arrangement

private arrangement

Kinh tế
  • dàn xếp riêng
  • sự dàn xếp riêng
  • sự dàn xếp riêng (để miễn thanh lý)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận