1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ private agreement

private agreement

Kinh tế
  • chứng thư tư thực
  • hợp đồng cá nhân
  • thỏa ước riêng
  • tư khế
Hóa học - Vật liệu
  • hợp đồng cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận