1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ privacy device

privacy device

Điện tử - Viễn thông
  • bộ phận bí mật
  • bộ phận cơ mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận