1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prithee

prithee

/prithee/
Thán từ
  • từ cổ làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận