Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prithee
prithee
/prithee/
Thán từ
từ cổ
làm ơn, mong anh vui lòng, mong chị vui lòng
tell
me
prithee
:
xin anh làm ơn nói cho tôi hay
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận