1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pristine

pristine

/pristine/
Tính từ
  • ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận