1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prismatic spectrograph

prismatic spectrograph

Vật lý
  • máy quang phổ lăng kính
  • phổ ký lăng kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận