Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prior period
prior period
Kinh tế
kỳ trước, tài khóa trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận