1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prior ignorance

prior ignorance

Toán - Tin
  • sự không biết tên nghiệm
  • sự không biết tiên nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận