1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ printing-machine

printing-machine

/"printiɳmə,ʃi:n/ (printing-press) /"printiɳ printing-press/
  • press)
Danh từ
  • máy in

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận