1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ printed matter

printed matter

Danh từ
  • ấn phẩm (tài liệu in: báo chí có thể gửi qua bưu điện với giá hạ)
Kinh tế
  • ấn phẩm
Kỹ thuật
  • vật liệu in
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận