1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primordially

primordially

Phó từ
  • nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
  • căn bản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận