Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primogeniture
primogeniture
/,praimou"dʤenit/
Danh từ
tình trạng con trưởng
pháp lý
chế độ con trai trưởng thừa kế (cũng right of primogeniture)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận