1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primogeniture

primogeniture

/,praimou"dʤenit/
Danh từ
  • tình trạng con trưởng
  • pháp lý chế độ con trai trưởng thừa kế (cũng right of primogeniture)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận