Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primogenitor
primogenitor
/,praimou"dʤenitə/
Danh từ
ông tổ, tổ tiên
Thảo luận
Thảo luận