1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primogenital

primogenital

Tính từ
  • thuộc con trưởng; thuộc quyền thừa kế của con trưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận