Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primly
primly
Phó từ
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
Thảo luận
Thảo luận