Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primitively
primitively
Phó từ
nguyên thuỷ, ban sơ
thô sơ, cổ xưa
gốc (từ, mẫu)
nguyên thủy
Thảo luận
Thảo luận