1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primitiae

primitiae

Danh từ
  • số nhiều
  • thu nhập đầu tiên của giáo sĩ
  • nước ối (khi bà mẹ sinh con)
  • sự sơ thành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận