Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ priming rainfall
priming rainfall
Môi trường
lượng mưa bão hòa đất (trước khi sinh dòng mặt)
Chủ đề liên quan
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận