1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ priming

priming

/"praimiɳ/
Danh từ
  • sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
  • sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
  • sự sơn lót; lớp sơn lót
  • đường để pha vào bia
  • sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
  • sử học sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)
Kỹ thuật
  • kênh
  • lớp sơn lót
  • lớp sơn nền
  • sự mồi
  • sự mồi (bơm)
  • sự mồi lửa
  • sự sơn lót
Xây dựng
  • nền, sự (sơn) lót
  • sự rải (bitum) trên mặt
Hóa học - Vật liệu
  • quét sơn nền
Cơ khí - Công trình
  • sự chịu nước lần đầu công trình
  • sự chứa nước lần đầu (hồ chứa)
  • sự mồi nước khởi động (máy bơm)
Điện tử - Viễn thông
  • sự mồi nước vào bơm (để cho chạy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận