1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primigravida

primigravida

Danh từ
  • sự chửa con so
Y học
  • mang thái lần đầu (mang thai con so)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận