1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primerval

primerval

/prai"mi:vəl/ (primaeval) /prai"mi:vəl/
Tính từ
  • nguyên thuỷ, ban sơ (cũng primal)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận