Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ primerval
primerval
/prai"mi:vəl/ (primaeval) /prai"mi:vəl/
Tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ (cũng primal)
Thảo luận
Thảo luận