1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primely

primely

/"praimli/
Phó từ
  • tốt nhất; ưu tú, xuất sắc; hoàn hảo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận