1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ primates

primates

/prai"meiti:z/
Danh từ
  • động vật bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận